飲食店
[Ẩm Thực Điếm]
いんしょくてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
nhà hàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一番好きな飲食店はチャックス・ダイナーだよ。
Quán ăn yêu thích của tôi là Chucks Diner.
徒歩圏内に、飲食店やお店がたくさんあります。
Có nhiều nhà hàng và cửa hàng trong phạm vi đi bộ.
これまでに飲食店で働いた経験はおありですか?
Bạn đã có kinh nghiệm làm việc ở nhà hàng chưa?
この辺りには、ちょっとした飲食店やカフェがたくさんあるの。
Xung quanh đây có khá nhiều quán ăn và cafe nhỏ.
精肉店と飲食店を兼ねたお店だからこそできるこの低価格。ぜひ一度ご賞味ください。
Chính vì là cửa hàng kết hợp giữa cửa hàng thịt và nhà hàng nên mới có thể có mức giá rẻ này. Hãy thử một lần.