飛行
[Phi Hành]
ひこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bay; hàng không
JP: 彼女は初めての飛行にたいへん神経質になっていた。
VI: Cô ấy rất lo lắng cho chuyến bay đầu tiên của mình.