飛び越える
[Phi Việt]
跳び越える [Khiêu Việt]
跳び越える [Khiêu Việt]
とびこえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nhảy qua; vượt qua
JP: 犬は囲いを跳び越えて庭に入ってきた。
VI: Chó đã nhảy qua hàng rào và vào vườn.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bay qua; bay ngang
JP: ボールははずんで塀を飛び越えた。
VI: Quả bóng nảy qua hàng rào.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
vượt qua; bỏ qua
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
飛び越えろ!
Hãy nhảy qua!
馬は門を飛び越えた。
Ngựa đã nhảy qua cổng.
犬はいすを飛び越えた。
Chó đã nhảy qua cái ghế.
彼は垣根を飛び越えた。
Anh ấy đã nhảy qua hàng rào.
うさぎが、犬を飛び越えました。
Con thỏ đã nhảy qua con chó.
ケンは壁を飛び越えた。
Ken đã nhảy qua bức tường.
彼の馬は柵を飛び越えた。
Con ngựa của anh ta đã nhảy qua hàng rào.
クッキーがケイトの上を飛び越えた。
Cookie đã nhảy qua Kate.
彼は小川を飛び越える勇気がなかった。
Anh ấy không đủ can đảm để nhảy qua con suối.
少年はらくらくと柵を飛び越えた。
Cậu bé đã nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.