風刺
[Phong Thứ]
諷刺 [Phúng Thứ]
諷刺 [Phúng Thứ]
ふうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
châm biếm; mỉa mai; châm chọc
JP: その劇は政界を風刺したものだ。
VI: Vở kịch đó đã châm biếm giới chính trị.