Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
願状
[Nguyện Trạng]
がんじょう
🔊
Danh từ chung
đơn xin viết tay
Hán tự
願
Nguyện
thỉnh cầu; mong muốn
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Từ liên quan đến 願状
嘆願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
嘆願書
たんがんしょ
đơn thỉnh cầu
建白
けんぱく
kiến nghị; bản kiến nghị
建白書
けんぱくしょ
bản kiến nghị
強力
きょうりょく
mạnh mẽ
歎願
たんがん
khẩn cầu; thỉnh cầu
申請
しんせい
đơn xin; yêu cầu; kiến nghị
訴状
そじょう
đơn kiện; đơn khiếu nại
訴願
そがん
kiến nghị; kháng cáo
請願
せいがん
kiến nghị
請願書
せいがんしょ
đơn kiến nghị
起請
きしょう
lời thề
陳情
ちんじょう
kiến nghị; thỉnh cầu
陳情書
ちんじょうしょ
đơn kiến nghị
願文
がんもん
lời cầu nguyện viết tay
Xem thêm