顔ぶれ [Nhan]

顔触れ [Nhan Xúc]

かおぶれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

thành viên; đội hình

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

thông báo trận đấu ngày hôm sau

Hán tự

Từ liên quan đến 顔ぶれ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 顔ぶれ(かおぶれ
  • Cách đọc: かおぶれ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: **danh sách/đội hình nhân sự hiện diện; thành phần gương mặt tham gia**
  • Mức độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong báo chí, kinh tế-chính trị, giới giải trí
  • Chính tả: Thường viết 「顔ぶれ」; dạng Hán tự cổ/biến thể có thể thấy 「顔触れ」

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ **những người tạo nên một tập thể trong dịp/đội hình cụ thể**: ban lãnh đạo, dàn diễn viên, khách mời, thành phần tham gia.
  • Sắc thái: nhấn vào “bộ mặt” đại diện một nhóm, hàm ý về “độ hoành tráng/đa dạng/quen mặt”.

3. Phân biệt

  • 顔ぶれ vs メンバー: メンバー là “thành viên”; 顔ぶれ nhấn vào danh sách gương mặt cụ thể trong một lần/đợt/đội hình.
  • 顔ぶれ vs 出席者: 出席者 là “người tham dự” (tính hành vi có mặt); 顔ぶれ chú ý đến “thành phần danh sách” và màu sắc nhân sự.
  • 顔ぶれ vs 陣容(じんよう): 陣容 trang trọng, thiên về đội hình tổ chức/quân sự/chính trị.
  • Chính tả: 「顔触れ」 đôi khi thấy trong văn viết; nhưng hình thức tiêu chuẩn hiện đại là 「顔ぶれ」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 豪華な/多彩な/新しい/異色の+顔ぶれ; 顔ぶれがそろう; 顔ぶれが一新される.
  • Dùng trong tin tức, giới thiệu sự kiện, dàn cast, nội các, ban điều hành, danh sách khách mời, v.v.
  • Thường đi với danh từ nhóm: 内閣の顔ぶれ, 出演者の顔ぶれ, 参加企業の顔ぶれ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
メンバー Liên quan thành viên Trung tính, không nhấn “gương mặt/đội hình”.
陣容(じんよう) Đồng nghĩa văn viết đội hình, nhân sự Trang trọng, hay dùng trong chính trị/kinh tế.
出演者(しゅつえんしゃ) Liên quan người biểu diễn Chỉ đối tượng cụ thể hơn trong nghệ thuật.
参加者(さんかしゃ) Liên quan người tham gia Trung tính, nhấn hành vi tham gia.
豪華キャスト Đồng nghĩa khẩu ngữ dàn diễn viên hoành tráng Trong lĩnh vực phim/TV.
欠員(けついん) Đối nghĩa bối cảnh vị trí khuyết Hàm ý thiếu người, trái ngược “đội hình đầy đủ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : khuôn mặt, gương mặt; hình ảnh đại diện.
  • ぶれ: phần kana (có dạng Hán tự lịch sử là 触れ), trong từ này tạo nghĩa “tập hợp gương mặt”. Hiện nay chuẩn là viết kana.
  • Ý toàn từ: “bộ mặt” của một nhóm trong một dịp cụ thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông Nhật, đánh giá sự “mạnh/yếu” của một tổ chức hay chương trình thường bắt đầu từ 「顔ぶれ」. Cụm 「顔ぶれが一新」 gợi cảm giác đổi mới; 「豪華な顔ぶれ」 gợi độ “sao” và sức hút.

8. Câu ví dụ

  • 新内閣の顔ぶれが発表された。
    Thành phần nội các mới đã được công bố.
  • 今年の出演者の顔ぶれは実に多彩だ。
    Dàn người biểu diễn năm nay thực sự đa dạng.
  • チームの顔ぶれが一新された。
    Đội hình của đội đã được làm mới hoàn toàn.
  • 会議の顔ぶれを見る限り、重要な決定になりそうだ。
    Nhìn thành phần cuộc họp có vẻ sẽ có quyết định quan trọng.
  • パネルディスカッションの顔ぶれが豪華だ。
    Thành phần tọa đàm rất hoành tráng.
  • 常連の顔ぶれが今日もそろっている。
    Những gương mặt quen thuộc hôm nay cũng có mặt đầy đủ.
  • 番組の顔ぶれに若手が増えた。
    Trong dàn chương trình đã tăng số người trẻ.
  • 参加企業の顔ぶれから、業界の関心が分かる。
    Nhìn thành phần các công ty tham gia là hiểu mối quan tâm của ngành.
  • 映画祭の審査員の顔ぶれが話題になっている。
    Thành phần ban giám khảo liên hoan phim đang là chủ đề bàn tán.
  • この雑誌は執筆陣の顔ぶれが魅力的だ。
    Tạp chí này hút khách nhờ đội ngũ tác giả hấp dẫn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 顔ぶれ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?