組員 [Tổ Viên]
くみいん

Danh từ chung

thành viên băng đảng

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 組員