部員 [Bộ Viên]

ぶいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhân viên; thành viên (câu lạc bộ, hội, v.v.)

JP: ビルは編集へんしゅう部員ぶいんです。

VI: Bill là thành viên của ban biên tập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

野球やきゅう部員ぶいんですか?
Cậu là thành viên của đội bóng chày à?
わたし音楽おんがく部員ぶいんだ。
Tôi là thành viên của câu lạc bộ âm nhạc.
わたしはテニス部員ぶいんです。
Tôi là thành viên của câu lạc bộ tennis.
ジョンは水泳すいえい部員ぶいんです。
John là thành viên của đội bơi.
わたし水泳すいえい部員ぶいんです。
Tôi là thành viên của đội bơi lội.
マイクは水泳すいえい部員ぶいんですか。
Mike có phải là thành viên của đội bơi lội không?
わたし中学ちゅうがくのときはサッカー部員ぶいんだった。
Tôi đã là thành viên của đội bóng đá khi còn học trung học.
このクラブの部員ぶいんの4ぶんの3は女子じょしです。
Ba phần tư thành viên của câu lạc bộ này là nữ.
役職やくしょくなんてのこってないし。あとはひら部員ぶいんだけだよ。
Không còn chức vụ nào khác, chỉ còn thành viên bình thường thôi.
部員ぶいん先輩せんぱい一人ひとりずつブローチをおくることにした。
Các thành viên quyết định tặng một chiếc brooch cho từng người tiền bối.

Hán tự

Từ liên quan đến 部員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 部員
  • Cách đọc: ぶいん
  • Loại từ: danh từ chỉ người
  • Nghĩa ngắn: thành viên của một “bộ/ban/đội/CLB”
  • Lĩnh vực: trường học, thể thao, tổ chức
  • JLPT: N3–N2

2. Ý nghĩa chính

Chỉ thành viên thuộc một bộ phận có tên “部” (đặc biệt là câu lạc bộ ở trường: 野球部, 吹奏楽部) hoặc một ban/bộ trong tổ chức. Ví dụ: 野球部員 (thành viên CLB bóng chày), 研究部員 (thành viên ban nghiên cứu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 会員: hội viên — nhấn quan hệ “hội”. 部員 nhấn “thuộc một 部 cụ thể”.
  • 社員: nhân viên công ty. 部員 không bao hàm quan hệ lao động.
  • 隊員: đội viên (cứu hỏa, tự vệ…). Sắc thái tổ chức kỷ luật hơn.
  • メンバー: thành viên (ngoại lai, rộng). 部員 là từ Nhật thuần trong bối cảnh trường–CLB.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi sau tên “部”: 〜部の部員 (thành viên của ~ bộ/CLB).
  • Dùng trong thông báo trường học, thể thao, sinh hoạt đoàn thể.
  • Có thể đếm bằng ~名: 部員は30名です。
  • Vai trò liên quan: 顧問(cố vấn), 主将(đội trưởng), マネージャー(quản lý).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
会員 gần nghĩa hội viên Thuộc “hội”; không ngụ ý cấu trúc “部”.
メンバー đồng nghĩa rộng thành viên Khẩu ngữ, ngoại lai, trung tính.
隊員 liên quan đội viên Dùng cho đội cứu hộ, lực lượng…
顧問 liên quan (vai trò) cố vấn Không phải “thành viên” nhưng gắn với CLB.
部長 liên quan (chức vụ) trưởng bộ/ban Người đứng đầu “部”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 部(ブ/へ): bộ phận, câu lạc bộ, phòng ban.
  • 員(イン): viên, người, thành viên.
  • Hợp nghĩa: “người thuộc một bộ phận/CLB”.
  • Ghép thường gặp: 野球部員, 吹奏楽部員, 美術部員, 科学部員.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường học đường Nhật Bản, “部活(ぶかつ)” là hoạt động rất phổ biến, nên 部員 gắn với bản sắc tập thể mạnh. Khi dịch, nếu “部” là CLB, nên dịch là “thành viên CLB”, còn trong doanh nghiệp có thể hiểu là “thành viên bộ phận” tùy văn cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 野球部員は全部で二十五名だ。
    Thành viên CLB bóng chày tổng cộng 25 người.
  • 新入生の部員募集を始めました。
    Đã bắt đầu tuyển thành viên CLB cho tân sinh viên.
  • 吹奏楽の部員は毎日放課後に練習する。
    Thành viên CLB hòa tấu luyện tập sau giờ học mỗi ngày.
  • 主将が部員全員に連絡を回した。
    Đội trưởng đã chuyển thông báo đến toàn bộ thành viên.
  • 美術部の部員は作品展に出品した。
    Thành viên CLB mỹ thuật đã trưng bày tác phẩm.
  • 文化祭では各部員が役割を分担する。
    Tại lễ hội văn hóa, mỗi thành viên phân chia vai trò.
  • 新しい部員が三人入った。
    Có ba thành viên mới gia nhập.
  • 顧問の先生が部員を励ました。
    Thầy cố vấn đã động viên các thành viên.
  • 事故防止のため、部員はヘルメットを着用すること。
    Để phòng tai nạn, thành viên phải đội mũ bảo hộ.
  • 写真部の部員は校庭で撮影している。
    Thành viên CLB nhiếp ảnh đang chụp ở sân trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 部員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?