一員 [Nhất Viên]

いちいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

một người; một thành viên

JP: きみはいまやエリート集団しゅうだん一員いちいんだ。

VI: Bây giờ bạn là một phần của nhóm tinh hoa rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムだってチームの一員いちいんだよ。
Tom cũng là một thành viên của đội.
彼女かのじょはバスケットボール一員いちいんだ。
Cô ấy là thành viên của đội bóng rổ.
わたし水泳すいえい一員いちいんだ。
Tôi là thành viên của đội bơi lội.
わたし野球やきゅうチームの一員いちいんです。
Tôi là thành viên của đội bóng chày.
わたしはテニスクラブの一員いちいんです。
Tôi là thành viên của câu lạc bộ tennis.
わたし営業えいぎょう部門ぶもん一員いちいんです。
Tôi là một thành viên của bộ phận kinh doanh.
かれ野球やきゅう一員いちいんだ。
Anh ấy là thành viên của đội bóng chày.
トムはこの組織そしき一員いちいんです。
Tom là thành viên của tổ chức này.
かれ大統領だいとうりょう警備けいびたい一員いちいんだ。
Anh ấy là một thành viên của đội bảo vệ tổng thống.
かれ学校がっこうのテニス一員いちいんです。
Anh ấy là thành viên của đội tennis trường học.

Hán tự

Từ liên quan đến 一員

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一員
  • Cách đọc: いちいん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: một thành viên của một tập thể/nhóm/tổ chức.
  • Cụm thường gặp: Nの一員, 組織の一員として, 家族の一員, チームの一員になる
  • Sắc thái: trang trọng hơn メンバー; dùng tốt trong văn viết, diễn văn.

2. Ý nghĩa chính

  • Một thành viên của tập thể: Chỉ tư cách/cương vị thuộc về một nhóm. Ví dụ: 社会の一員 (một thành viên của xã hội).
  • Với tư cách là thành viên: Dùng trong mẫu “Nの一員として〜” để nêu trách nhiệm, vai trò.

3. Phân biệt

  • 一員 vs メンバー: メンバー thiên về khẩu ngữ, trung tính; 一員 trang trọng, nhấn mạnh tư cách trong tổ chức.
  • 一員 vs 会員: 会員 là thành viên đã đăng ký/đóng phí (hội viên). 一員 rộng hơn, không hàm ý thủ tục.
  • 一員 vs 構成員: 構成員 dùng văn bản pháp lý/học thuật (thành phần cấu thành), trang trọng hơn nữa.
  • 社員/隊員/部員: Các từ chuyên biệt cho “nhân viên công ty/đội viên/thành viên câu lạc bộ”, khác phạm vi dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu chuẩn: Nの一員だ/になる/として〜.
  • Thường đi với từ chỉ tổ chức lớn: 社会・組織・会社・チーム・家族・コミュニティー.
  • Ngôn vực: phát biểu chính thức, bài luận, lời chào mừng, giới thiệu thành viên mới.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
メンバー Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Thành viên Thân mật, ít trang trọng.
会員 Liên quan Hội viên Hàm ý đăng ký/đóng phí.
構成員 Đồng nghĩa (trang trọng) Thành phần cấu thành Pháp lý/học thuật.
所属 Liên quan Thuộc về Nêu đơn vị trực thuộc.
部外者 Đối nghĩa Người ngoài Không phải thành viên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 一: “nhất” – một.
  • 員: “viên” – thành viên, người thuộc tổ chức.
  • Cấu tạo: “một + thành viên” → chỉ một người trong tập thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh trách nhiệm/chức phận, “Nの一員として” là lựa chọn an toàn và lịch sự. Trong hội thoại bạn bè, dùng メンバー tự nhiên hơn; trong diễn văn, thư xin việc, báo cáo, hãy chọn 一員.

8. Câu ví dụ

  • 私はこのプロジェクトチームの一員です。
    Tôi là một thành viên của đội dự án này.
  • 会社の一員として責任を果たします。
    Tôi sẽ hoàn thành trách nhiệm với tư cách thành viên của công ty.
  • 彼はついに代表チームの一員となった。
    Anh ấy cuối cùng đã trở thành một thành viên của đội tuyển.
  • 地域社会の一員としてボランティアに参加する。
    Tham gia tình nguyện với tư cáchmột thành viên của cộng đồng địa phương.
  • 新入社員は今日から私たちの一員だ。
    Nhân viên mới từ hôm nay là một thành viên của chúng ta.
  • 猫も家族の一員だと思っている。
    Tôi xem mèo cũng là một thành viên của gia đình.
  • 国際社会の一員としての役割を果たすべきだ。
    Chúng ta nên làm tròn vai trò một thành viên của cộng đồng quốc tế.
  • クラブの一員に加えてもらえますか。
    Tôi có thể được thêm vào làm một thành viên của câu lạc bộ không?
  • 研究グループの一員として論文を共著した。
    Tôi đồng tác giả bài báo với tư cách một thành viên nhóm nghiên cứu.
  • 彼女は重要な一員を失って落ち込んでいるチームを励ました。
    Cô ấy động viên đội bóng đang buồn vì mất một thành viên quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一員 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?