領国 [Lĩnh Quốc]
りょうごく

Danh từ chung

lãnh thổ; thái ấp; vùng phong kiến

Hán tự

Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến 領国