領地 [Lĩnh Địa]
りょうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

lãnh thổ; vùng đất; khuôn viên (ví dụ: trường học)

Hán tự

Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 領地