知行
[Tri Hành]
ちぎょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thực hiện nhiệm vụ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quản lý lãnh địa; cai quản lãnh thổ được ban
Danh từ chung
lãnh thổ được ban; lãnh địa; thái ấp