預け
[Dự]
あずけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
sự giám sát; giữ gìn; ký gửi (ví dụ: hành lý)
JP: お預けになる荷物はございますか。
VI: Bạn có hành lý cần gửi không?