Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
頂戴物
[Đính Đái Vật]
ちょうだいもの
🔊
Danh từ chung
quà tặng
Hán tự
頂
Đính
đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh
戴
Đái
được đội vương miện; sống dưới (một người cai trị); nhận
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 頂戴物
ギフト
quà tặng
幣物
へいもつ
lễ vật Shinto
戴き物
いただきもの
quà tặng
貰い物
もらいもの
quà tặng
贈りもの
おくりもの
quà; tặng phẩm
贈り物
おくりもの
quà; tặng phẩm
贈呈品
ぞうていひん
quà tặng; quà
贈物
おくりもの
quà; tặng phẩm
頂き物
いただきもの
quà tặng
お土産
おみやげ
quà lưu niệm
スーベニア
quà lưu niệm
プレゼント
quà tặng
付け届け
つけとどけ
quà; tặng phẩm
付届
つけとどけ
quà; tặng phẩm
付届け
つけとどけ
quà; tặng phẩm
到来物
とうらいもの
quà tặng (nhận từ ai đó)
土産
みやげ
đặc sản địa phương hoặc quà lưu niệm mua làm quà khi đi du lịch
引き出物
ひきでもの
quà tặng; quà lưu niệm
引出物
ひきでもの
quà tặng; quà lưu niệm
御土産
おみやげ
quà lưu niệm
御持たせ
おもたせ
quà từ khách
手みやげ
てみやげ
quà tặng
手土産
てみやげ
quà tặng
礼物
れいもつ
quà tặng
祝儀
しゅうぎ
lễ kỷ niệm; lễ cưới
貢物
みつぎもの
cống vật
賜り物
たまわりもの
món quà; ân huệ
賜物
たまもの
món quà; ân huệ; điều may mắn
贈答品
ぞうとうひん
quà tặng; quà
進物
しんもつ
quà tặng
配り物
くばりもの
quà tặng
音物
いんもつ
quà tặng (để xây dựng "tình bạn" với ai đó); hối lộ
Xem thêm