音質 [Âm Chất]
おんしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

chất lượng âm thanh; âm sắc

JP: わたしのステレオはあなたのより音質おんしつわるい。

VI: Dàn âm thanh của tôi kém hơn của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

iPod nano は音質おんしつがいいらしい。
iPod nano được cho là có chất lượng âm thanh tốt.
iTunesのMP3エンコーダは音質おんしつわるいって本当ほんとう
"iTunes MP3 encoder có chất lượng âm thanh kém, liệu có đúng không?"
MPEG-4 AVC録画ろくが実力じつりょくテスト:使つかいやすさはもとより、画質がしつ音質おんしつ実力じつりょくたかい。
Đánh giá khả năng ghi hình MPEG-4 AVC: không chỉ dễ sử dụng mà chất lượng hình ảnh và âm thanh cũng rất tốt.

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 音質