音程
[Âm Trình]
おんてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
quãng; bước
JP: 彼がソロを歌うとき、音程が外れるんじゃないかって、手に汗握っちゃうよね。
VI: Khi anh ấy hát solo, tôi lo lắng liệu anh ấy có lạc giọng không.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
cao độ; khóa