革 [Cách]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
da thuộc
JP: くつは革でつくられている。
VI: Đôi giày được làm từ da.
Danh từ chung
da thuộc
JP: くつは革でつくられている。
VI: Đôi giày được làm từ da.
- Da thuộc đã qua xử lý, dùng làm vật liệu cho giày, túi, áo, ghế…
- Cụm thường gặp: 革の〜 (bằng da), 革製 (được làm từ da), 本革 (da thật).
- Dùng để mô tả chất liệu: 革の財布/革製のソファ.
- Mua bán/đánh giá sản phẩm: độ bền, độ mềm, cách chăm sóc (手入れ).
- Ngữ cảnh: thời trang, nội thất, thủ công, thuộc da. Khi cần phân biệt rõ thật/giả, dùng 本革 và 合成皮革.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 皮 | Phân biệt | da (chưa thuộc), vỏ | Lớp ngoài, trái cây, động vật |
| 毛皮 | Liên quan | da lông thú | Có lông |
| 本革 | Biến thể/thuộc | da thật | Nhấn mạnh chất liệu thật |
| 合成皮革(合皮) | Đối lập vật liệu | da tổng hợp | Nhẹ, rẻ, dễ bảo quản |
| 革製 | Liên quan | bằng da | Tính chất/nhãn sản phẩm |
| 布 | Đối nghĩa ngữ cảnh | vải | Vật liệu phi da |
Khi mô tả sản phẩm, người Nhật chuộng ghi rõ 本革 để đảm bảo chất lượng, và đưa hướng dẫn 革の手入れ (chăm sóc da) như dùng kem dưỡng, tránh ẩm và ánh nắng gắt. Trong giao tiếp, nếu chỉ nói “皮”, người nghe có thể hiểu là “lớp da/vỏ” chung chung; muốn nói vật liệu thời trang/nội thất, nên dùng “革”.
Bạn thích bản giải thích này?