1. Thông tin cơ bản
- Từ: 面接
- Cách đọc: めんせつ
- Loại từ: Danh từ; động từ する (面接する)
- Khái quát: Phỏng vấn (tuyển dụng, nhập học, đánh giá)
- Gợi ý JLPT/Ngữ cảnh: Phổ biến trong đời sống, việc làm, giáo dục
2. Ý nghĩa chính
面接 là cuộc phỏng vấn đánh giá giữa người phỏng vấn và ứng viên. Thường dùng trong tuyển dụng, xét tuyển học, đánh giá nội bộ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 面談(めんだん): Gặp mặt trao đổi (tư vấn, thảo luận) không nhất thiết có tính “đánh giá - chọn lọc”.
- インタビュー: Phỏng vấn báo chí, truyền thông, nhấn mạnh thu thập thông tin công khai.
- Biến thể thường gặp: 一次面接, 二次面接, 最終面接, 集団面接, 個人面接, オンライン面接.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 面接を受ける/受けさせていただく, 面接を行う, 面接官, 面接日程, 面接対策.
- Ngữ cảnh: tuyển dụng doanh nghiệp, trường học, visa, đánh giá nội bộ.
- Sắc thái: trung tính, trang trọng; chú ý cách nói lịch sự khi là ứng viên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 面談 |
Liên quan |
Gặp mặt trao đổi |
Không nhất thiết có tính chọn lọc. |
| インタビュー |
Liên quan |
Phỏng vấn (truyền thông) |
Thu thập thông tin để đăng tải. |
| 選考 |
Ngữ cảnh rộng |
Tuyển chọn |
面接 là một phần của 選考. |
| 試験 |
Liên quan |
Kỳ thi |
面接試験: thi vấn đáp. |
| 内定 |
Kết quả liên quan |
Chấp nhận tạm thời |
Kết quả sau vòng 面接. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 面 (diện): mặt, đối diện
- 接 (tiếp): tiếp xúc, tiếp cận
- Hợp nghĩa: “đối diện và tiếp xúc” → phỏng vấn trực diện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi là ứng viên, nên dùng kính ngữ: “本日は面接の機会をいただき、ありがとうございます。” Luyện “自己PR”, “志望動機”, “逆質問” là chìa khóa. Tránh trả lời quá dài; nêu kết luận trước rồi đến lý do để thể hiện tính logic.
8. Câu ví dụ
- 明日、第一志望の会社で面接を受ける。
Ngày mai tôi sẽ phỏng vấn ở công ty nguyện vọng số một.
- 人事部は来週面接を行います。
Phòng nhân sự sẽ tiến hành phỏng vấn vào tuần tới.
- 面接官からの質問に簡潔に答えてください。
Hãy trả lời ngắn gọn các câu hỏi của người phỏng vấn.
- 一次面接に通過し、最終面接に進んだ。
Đã qua vòng phỏng vấn đầu tiên và tiến tới vòng cuối.
- オンライン面接の接続テストを事前に済ませた。
Đã kiểm tra kết nối cho phỏng vấn online trước.
- 大学入試では面接試験が課される。
Trong kỳ thi đại học có bài thi phỏng vấn.
- 面接の日程を再調整できますか。
Có thể sắp xếp lại lịch phỏng vấn không?
- 十分な面接対策のおかげで落ち着いて話せた。
Nhờ chuẩn bị phỏng vấn đầy đủ nên tôi nói chuyện bình tĩnh.
- グループ面接では他の受験者の発言も重要だ。
Trong phỏng vấn nhóm, phát biểu của ứng viên khác cũng quan trọng.
- 結果は面接から一週間以内に通知します。
Kết quả sẽ thông báo trong vòng một tuần sau phỏng vấn.