青写真 [Thanh Tả Chân]
あおじゃしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

bản thiết kế; bản sao xanh

JP: 報道ほうどう担当たんとうかんがその計画けいかく青写真あおじゃしん報道陣ほうどうじん説明せつめいした。

VI: Các quan chức phụ trách báo chí đã giải thích bản thiết kế của kế hoạch cho các phóng viên.

Danh từ chung

bản thiết kế (cho tương lai); kế hoạch

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Tả sao chép; chụp ảnh
Chân thật; thực tế

Từ liên quan đến 青写真