Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電話局
[Điện Thoại Cục]
でんわきょく
🔊
Danh từ chung
công ty điện thoại
Hán tự
電
Điện
điện
話
Thoại
câu chuyện; nói chuyện
局
Cục
cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy
Từ liên quan đến 電話局
中央
ちゅうおう
trung tâm; giữa
中枢性
ちゅうすうせい
trung tâm (hệ thần kinh)
交換局
こうかんきょく
trạm điện thoại
電話交換機
でんわこうかんき
tổng đài điện thoại
電話会社
でんわがいしゃ
công ty viễn thông