電話
[Điện Thoại]
でんわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
cuộc gọi điện thoại
JP: 電話は繰り返し鳴っていた。
VI: Điện thoại cứ liên tục reo lên.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
điện thoại
🔗 電話機
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
電話です。
Đây là điện thoại.
「電話、誰からだったの?」「間違え電話」
"Cuộc gọi đó từ ai vậy?" "Cuộc gọi nhầm."
電話を見つけたら、あなたに電話するよ。
Nếu tìm thấy điện thoại, tôi sẽ gọi cho bạn.
携帯電話から電話しています。
Tôi đang gọi từ điện thoại di động.
電話では、ありがとうございました。
Qua điện thoại, cảm ơn bạn.
電話中です。
Tôi đang gọi điện.
電話は不通なの。
Điện thoại đang bị hỏng.
電話が切れた。
Điện thoại đã bị ngắt.
電話が使えません。
Điện thoại không sử dụng được.
電話が引きたいです。
Tôi muốn kéo dài cuộc điện thoại.