電話機 [Điện Thoại Cơ]
でんわき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

máy điện thoại

JP: 電話機でんわきこわれているかどうか調しらべてください。

VI: Hãy kiểm tra xem điện thoại có bị hỏng không.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

プッシュホンの電話機でんわきっています。
Tôi có một điện thoại bàn kiểu nút bấm.
電話機でんわき発明はつめい我々われわれ生活せいかつ変革へんかくをもたらした。
Sự phát minh của điện thoại đã mang lại cuộc cách mạng trong cuộc sống của chúng ta.
電話機でんわき故障こしょうしているかどうか調しらべていただけますか。
Bạn có thể kiểm tra xem điện thoại có hỏng không?

Hán tự

Điện điện
Thoại câu chuyện; nói chuyện
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 電話機