[Vũ]

あめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

mưa

JP: あめのためにかれらは気力きりょくをそがれた。

VI: Vì mưa, họ cảm thấy nản lòng.

Danh từ chung

ngày mưa; thời tiết mưa

Danh từ chung

bộ bài tháng 11 (trong hanafuda)

🔗 花札

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あめらしい。
Giống như mưa vậy.
あめきらいだけど、あめにおいはき。
Tôi ghét mưa nhưng thích mùi mưa.
土砂降どしゃぶりのあめだよ。
Trời đang mưa như trút nước vậy.
あめ土砂降どしゃぶりだ。
Mưa đang rơi như trút nước.
あめき?
Cậu có thích mưa không?
いまいましいあめだ!
Cái mưa ghê tởm này!
あめやんだ?
Tạnh mưa chưa?
すごいあめ
Trời mưa to quá!
あめはどこ?
Mưa đâu rồi?
今日きょうあめだった。
Hôm nay cũng mưa.

Hán tự

Từ liên quan đến 雨

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 雨
  • Cách đọc: あめ
  • Loại từ: danh từ
  • JLPT: N5
  • Nghĩa khái quát: mưa
  • Chú ý đồng âm: 飴(あめ: kẹo)

2. Ý nghĩa chính

- Nước mưa rơi từ bầu trời; hiện tượng thời tiết “mưa”.
- Dùng trong từ ghép: 大雨(mưa lớn), 小雨(mưa nhỏ), 梅雨(mùa mưa), 雨具(đồ đi mưa).

3. Phân biệt

  • 雨 vs 飴: cùng đọc あめ nhưng nghĩa khác hoàn toàn (mưa vs kẹo).
  • 雨 vs 雪/霧: mưa vs tuyết/sương mù; đều là 降水現象 nhưng trạng thái khác.
  • 雨が降る: nói về mưa rơi; 雨になる: chuyển sang mưa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 雨が降る/やむ: mưa rơi / tạnh.
  • 雨に濡れる/雨を避ける/雨宿りする: ướt mưa / tránh mưa / trú mưa.
  • 雨の日/雨天中止: ngày mưa / hủy nếu trời mưa.
  • Từ ghép: 大雨注意報, 土砂降り(mưa như trút nước).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
降雨 Học thuật Lượng mưa Ngữ cảnh khí tượng
小雨 Liên quan Mưa nhỏ Mức độ nhẹ
大雨 Liên quan Mưa lớn Cảnh báo thiên tai
晴れ Đối nghĩa Nắng ráo Trái với mưa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

雨(あめ/ウ): bộ “vũ” chỉ mưa; xuất hiện trong nhiều chữ liên quan thời tiết như 雪, 雲, 雷.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa Nhật gắn bó với mưa: mùa 梅雨 kéo dài, nhiều thành ngữ như 雨降って地固まる(sau cơn mưa trời lại sáng: qua khó khăn rồi sẽ bền vững hơn).

8. Câu ví dụ

  • 今日は朝からが降っています。
    Hôm nay mưa từ sáng.
  • がやんだら出かけよう。
    Khi tạnh mưa thì đi ra ngoài nhé.
  • 突然のでびしょ濡れになった。
    Bị ướt sũng vì cơn mưa bất chợt.
  • 梅雨のは長く続く。
    Mưa mùa mưa kéo dài.
  • の日は運転に気をつけて。
    Ngày mưa lái xe cẩn thận nhé.
  • 駅で宿りをした。
    Tôi đã trú mưa ở ga.
  • 警報が出た。
    Đã phát cảnh báo mưa lớn.
  • 傘がなくてに濡れた。
    Không có ô nên bị ướt mưa.
  • 今夜はの予報だ。
    Dự báo tối nay sẽ mưa.
  • 上がりの空がきれいだ。
    Bầu trời sau mưa thật đẹp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 雨 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?