砂糖漬け [Sa Đường Tí]
砂糖漬 [Sa Đường Tí]
さとうづけ

Danh từ chung

ngâm đường; thực phẩm ngâm đường

Hán tự

Sa cát
Đường đường
muối dưa; ngâm; làm ẩm; ngâm

Từ liên quan đến 砂糖漬け