Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
砂糖菓子
[Sa Đường Quả Tử]
さとうがし
🔊
Danh từ chung
kẹo; đồ ngọt
Hán tự
砂
Sa
cát
糖
Đường
đường
菓
Quả
kẹo; bánh; trái cây
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 砂糖菓子
あめ
kẹo cứng; kẹo toffee
キャンディ
kẹo; đồ ngọt
キャンディー
kẹo; đồ ngọt
キャンデー
kẹo; đồ ngọt
砂糖漬
さとうづけ
ngâm đường; thực phẩm ngâm đường
砂糖漬け
さとうづけ
ngâm đường; thực phẩm ngâm đường
飴
あめ
kẹo cứng; kẹo toffee
飴玉
あめだま
kẹo