雨水 [Vũ Thủy]
あまみず
うすい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nước mưa

JP: ひさしから雨水あまみずしたたちている。

VI: Nước mưa đang nhỏ giọt từ mái hiên.

Danh từ chung

tiết khí "vũ thủy" (khoảng 19 tháng 2)

🔗 二十四節気

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

雨水あまみずはこのパイプをみちってはける。
Nước mưa sẽ chảy qua ống này.
あめるとかなら屋根やねから雨水あまみずる。
Mỗi khi trời mưa, nước mưa lại rỉ từ mái nhà.
原住民げんじゅうみん雨水あまみずをためて飲料いんりょうすいにしている。
Người bản địa đang dùng nước mưa làm nước uống.

Hán tự

mưa
Thủy nước

Từ liên quan đến 雨水