雑
[Tạp]
ざつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Tính từ đuôi na
thô; sơ sài; cẩu thả; lộn xộn
JP: お客が雑な作りのスタンドに座って靴を磨いてもらっている。
VI: Khách đang ngồi trên ghế không chắc chắn để đánh giày.
Danh từ dùng như tiền tốDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
đa dạng