集塊 [Tập Khối]
しゅうかい

Danh từ chung

kết tụ (ví dụ: tế bào, phân tử, v.v.); tập hợp; khối; cụm

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Khối cục; khối; tảng

Từ liên quan đến 集塊