Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
隠れ場
[Ẩn Trường]
かくれば
🔊
Danh từ chung
nơi ẩn náu
Hán tự
隠
Ẩn
che giấu
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến 隠れ場
隠れ処
かくれが
nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
隠れ場所
かくればしょ
nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
アサイラム
nơi trú ẩn
アジール
nơi trú ẩn
サンクチュアリ
nơi trú ẩn
サンクチュアリー
nơi trú ẩn
収容所
しゅうようじょ
cơ sở lưu trú; trại giam; trại tị nạn
収容施設
しゅうようしせつ
trung tâm tiếp nhận
聖域
せいいき
khu vực linh thiêng; thánh địa
逃げ場
にげば
nơi trú ẩn; lối thoát; lối ra; nơi ẩn náu; chỗ trốn
逃場
にげば
nơi trú ẩn; lối thoát; lối ra; nơi ẩn náu; chỗ trốn
避難所
ひなんじょ
nơi trú ẩn; nơi an toàn; nơi sơ tán
隠し場所
かくしばしょ
nơi cất giấu
隠し所
かくしどころ
nơi ẩn náu
隠れ家
かくれが
nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
駆け込み寺
かけこみでら
nơi trú ẩn (cho phụ nữ)
駆込み寺
かけこみでら
nơi trú ẩn (cho phụ nữ)
Xem thêm