隠し所
[Ẩn Sở]
隠しどころ [Ẩn]
隠し処 [Ẩn Xứ]
隠しどころ [Ẩn]
隠し処 [Ẩn Xứ]
かくしどころ
Danh từ chung
nơi ẩn náu
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
bộ phận sinh dục