隠し場所 [Ẩn Trường Sở]
かくしばしょ

Danh từ chung

nơi cất giấu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは宝物ほうもつかくばしょをついにさがてた。
Tom cuối cùng cũng tìm thấy nơi cất giấu kho báu.

Hán tự

Ẩn che giấu
Trường địa điểm
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 隠し場所