除籍 [Trừ Tịch]
じょせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xóa tên

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đuổi học (ví dụ: khỏi trường); ngừng hoạt động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ公認こうにん会計士かいけいし団体だんたい除籍じょせきになった。
Anh ấy đã bị loại khỏi hiệp hội kế toán công chứng.

Hán tự

Trừ loại bỏ; trừ
Tịch đăng ký; thành viên

Từ liên quan đến 除籍