降り
[Hàng]
ふり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
mưa; tuyết rơi
JP: この降りでは彼は来ない。
VI: Với cơn mưa này, anh ấy sẽ không đến.
Danh từ chung
xuống xe; hạ xuống
🔗 降りる