阿漕 [A Tào]
あこぎ
アコギ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tham lam; tàn nhẫn

JP: アコギなんかいてあそんでるひまがあったらベースの練習れんしゅうしろ!

VI: Nếu có thời gian chơi đàn guitar acoustic thì hãy tập luyện đàn bass đi!

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Tào chèo thuyền; chèo; chèo

Từ liên quan đến 阿漕