間然 [Gian Nhiên]
かんぜん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dễ bị chỉ trích
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dễ bị chỉ trích