長持ち
[Trường Trì]
長もち [Trường]
長持 [Trường Trì]
長もち [Trường]
長持 [Trường Trì]
ながもち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bền lâu; lâu dài
JP: エンジンを空回りさせちゃいかん。長持ちさせたいからね。
VI: Không nên để động cơ chạy không tải nếu muốn nó bền lâu.
Danh từ chung
📝 đặc biệt là 長持
hòm lớn (đựng quần áo, đồ dùng cá nhân, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この生地は長持ちする。
Vải này bền.
このTシャツは長持ちした。
Chiếc áo phông này đã được sử dụng lâu dài.
これはあまり長持ちしません。
Cái này không bền lâu lắm đâu.
この布地は長持ちする。
Vải này rất bền.
この布地は長持ちしないだろう。
Vải này có lẽ không bền lắm.
この靴は長持ちするかな。
Không biết đôi giày này có bền không.
安物のフライパンでも、大切に使えば長持ちするよ。
Dù là chảo rẻ tiền, nếu sử dụng cẩn thận thì cũng sẽ bền.
このカーワックスは大雨にも長持ちする保護となります。
Sáp rửa xe này sẽ bảo vệ xe dưới trời mưa lớn.
トムは安い靴を購入したが、あまり長持ちしなかった。
Tom đã mua đôi giày rẻ tiền nhưng chúng không bền lắm.
塩は食べ物を腐らせず長持ちさせるのに役立つ。
Muối giúp thức ăn không bị hỏng và bảo quản lâu hơn.