1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鑑賞
- Cách đọc: かんしょう
- Loại từ: danh từ; động từ する (鑑賞する)
- Lĩnh vực: nghệ thuật, văn hóa
- Mẫu: 映画鑑賞/音楽鑑賞/美術鑑賞/鑑賞する/鑑賞眼/鑑賞に堪える
2. Ý nghĩa chính
鑑賞 là thưởng thức và đánh giá tác phẩm nghệ thuật (âm nhạc, điện ảnh, hội họa…) với ý thức cảm thụ và phê bình nhất định, không chỉ “xem cho vui”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 観賞: xem/chiêm ngưỡng cho vui (hoa, cá cảnh, cảnh vật…). 鑑賞 nhấn mạnh “thưởng thức + đánh giá nghệ thuật”.
- 観戦: xem thi đấu thể thao; không dùng 鑑賞.
- 視聴: xem/nghe nội dung nói chung; rộng hơn, ít sắc thái nghệ thuật.
- 感想: cảm tưởng sau khi xem; là kết quả chủ quan, khác với hành vi 鑑賞.
- 鑑定: giám định (định giá, xác thực), khác lĩnh vực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ ghép: 映画鑑賞/音楽鑑賞/美術鑑賞/詩の鑑賞(bình thơ).
- Mẫu: クラシックを鑑賞する/名画をじっくり鑑賞する/鑑賞のポイント.
- Ngữ cảnh: giáo dục nghệ thuật, phê bình, sở thích cá nhân, câu lạc bộ văn hóa.
- Biểu thức: 鑑賞眼(con mắt thưởng thức), 鑑賞に堪える(đáng để thưởng thức).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 観賞 |
Gần nghĩa |
chiêm ngưỡng |
Thiên về “xem cho đẹp mắt”, ít yếu tố đánh giá nghệ thuật. |
| 観劇/観覧 |
Liên quan |
xem kịch / xem triển lãm |
Chỉ hoạt động xem; 鑑賞 nhấn mạnh cảm thụ. |
| 批評 |
Liên quan |
phê bình |
Bước tiếp theo sau鑑賞; thiên về đánh giá lý luận. |
| 無関心/鈍感 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
không quan tâm / kém nhạy |
Thái độ trái ngược với thưởng thức nghệ thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鑑: giám/giám định – thành phần 金 (kim) + 監 (giám) → liên quan “nhìn xét, thẩm định”.
- 賞: thưởng – tán thưởng, khen thưởng.
- Hợp nghĩa: “xem xét thấu đáo và tán thưởng” → thưởng thức nghệ thuật có đánh giá.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giáo dục Nhật có môn “音楽鑑賞/美術鑑賞” dạy cách nghe/xem có phương pháp. Khi viết cảm tưởng sau buổi xem, ghép 鑑賞メモ → 感想 giúp diễn đạt từ quan sát khách quan đến cảm nhận chủ quan.
8. Câu ví dụ
- 週末は名画をゆっくり鑑賞した。
Cuối tuần tôi thong thả thưởng thức danh họa.
- クラシック音楽を鑑賞するには静かな環境がいい。
Để thưởng thức nhạc cổ điển, môi trường yên tĩnh là tốt nhất.
- この映画は何度見ても鑑賞に堪える。
Bộ phim này xem bao lần cũng đáng để thưởng thức.
- 展覧会で印象派の作品を鑑賞した。
Tôi đã thưởng thức các tác phẩm ấn tượng chủ nghĩa tại triển lãm.
- 詩の鑑賞では言葉の響きを味わう。
Khi thưởng thức thơ, ta thưởng vị âm hưởng của ngôn từ.
- 子どもに音楽鑑賞の機会を増やしたい。
Tôi muốn tăng cơ hội thưởng thức âm nhạc cho trẻ.
- 彼は美術鑑賞が趣味だ。
Anh ấy có sở thích thưởng thức mỹ thuật.
- 批評を書く前に、もう一度作品を鑑賞した。
Trước khi viết phê bình, tôi đã thưởng thức lại tác phẩm một lần nữa.
- 映画鑑賞後にディスカッションを行う。
Sau khi thưởng thức phim sẽ có thảo luận.
- 能の舞台を初めて鑑賞して、その静けさに心を奪われた。
Lần đầu thưởng thức sân khấu Nō, tôi bị cuốn hút bởi sự tĩnh lặng.