鏡台 [Kính Đài]
きょうだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

bàn trang điểm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かがみ鏡台きょうだいうえにあります。
Cái gương đặt trên bàn trang điểm.
携帯けいたい、どこかしら?」「鏡台きょうだいうえだよ!」
"Điện thoại của tôi đâu nhỉ?" "Nó ở trên bàn trang điểm kìa!"

Hán tự

Kính gương
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 鏡台