銘打つ
[Minh Đả]
めいうつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Godan - đuôi “tsu”Tự động từ
khắc chữ; tự xưng; đánh dấu; dán nhãn