銅色
[Đồng Sắc]
あかがね色 [Sắc]
あかがね色 [Sắc]
どうしょく
– 銅色
あかがねいろ
どういろ
– 銅色
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu đồng