鉄道 [Thiết Đạo]

てつどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

đường sắt

JP: 我々われわれ鉄道てつどう施設しせつ契約けいやくをした。

VI: Chúng tôi đã ký hợp đồng về cơ sở hạ tầng đường sắt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スイスは鉄道てつどう大国たいこくです。
Thụy Sĩ là quốc gia của đường sắt.
明日あした鉄道てつどうがストですよ。
Ngày mai đường sắt sẽ đình công.
トムは鉄道てつどうオタクだ。
Tom là một tín đồ đường sắt.
シベリア鉄道てつどうは、世界せかいもっともながくかつもっとも有名ゆうめい鉄道てつどうである。
Đường sắt xuyên Siberia là tuyến đường sắt dài và nổi tiếng nhất thế giới.
当時とうじ日本にほんには鉄道てつどうはなかった。
Lúc đó ở Nhật Bản chưa có đường sắt.
かれ鉄道てつどう事故じこんだ。
Anh ấy đã chết trong một tai nạn đường sắt.
当時とうじ日本にほんには鉄道てつどうかった。
Lúc đó, Nhật Bản không có đường sắt.
まもなく鉄道てつどうもう全国ぜんこくひろがった。
Mạng lưới đường sắt đã nhanh chóng lan rộng khắp cả nước.
鉄道てつどうはあるたね革命かくめいこした。
Đường sắt đã gây ra một loại cách mạng nào đó.
それは世界せかい一番いちばんはや鉄道てつどうだ。
Đó là đường sắt nhanh nhất thế giới.

Hán tự

Từ liên quan đến 鉄道

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鉄道
  • Cách đọc: てつどう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đường sắt; hệ thống vận tải bằng tàu hỏa (cả ngành, mạng lưới, công ty).
  • Phạm vi dùng: giao thông, địa lý, du lịch, kinh tế hạ tầng, đời sống thường ngày.

2. Ý nghĩa chính

- Hệ thống giao thông chạy trên đường ray bao gồm tuyến đường, nhà ga, tàu, công ty vận hành (JR, tư nhân).
- Cũng dùng để chỉ ngành đường sắt hoặc mạng lưới tuyến nói chung.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 鉄道: toàn bộ hệ thống/khái niệm đường sắt. Ví dụ: 鉄道網, 鉄道会社.
  • 電車: phương tiện “tàu điện” (chiếc tàu cụ thể). “電車に乗る” là lên tàu; “鉄道に乗る” nghe khái quát, ít dùng.
  • 線路: đường ray; 路線: tuyến (line) như 路線図 (bản đồ tuyến).
  • 地下鉄: tàu điện ngầm; 新幹線: tàu siêu tốc; đều thuộc loại hình của 鉄道.
  • 私鉄 (đường sắt tư nhân) vs JR (Japan Railways – sau tư nhân hóa 国鉄).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ chung/định ngữ: 鉄道会社, 鉄道網, 鉄道技術, 鉄道ファン, 鉄道事故, 鉄道模型.
  • Mô tả phương tiện di chuyển: 鉄道で移動する (di chuyển bằng đường sắt).
  • Trong báo chí/chính sách: 鉄道インフラ, 鉄道整備, 高速鉄道, 在来線.
  • Lưu ý sắc thái: nói “電車に遅れた” (trễ tàu) tự nhiên hơn “鉄道に遅れた”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
電車 Liên quan Tàu điện Chỉ phương tiện; hay dùng trong hội thoại.
路線 Liên quan Tuyến (đường) Ví dụ: 山手線は有名な路線。
地下鉄 Biến thể/loại hình Tàu điện ngầm Một loại của 鉄道 trong đô thị.
新幹線 Biến thể/loại hình Tàu siêu tốc Hệ thống cao tốc quốc gia.
線路 Liên quan Đường ray Phần hạ tầng vật lý.
道路 Đối nghĩa (không đồng trường) Đường bộ Phương thức giao thông khác (xe hơi, xe buýt).
航空 Đối chiếu Hàng không Phương thức vận tải khác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (てつ): sắt, kim loại.
  • (どう/みち): con đường, đạo, lối.
  • Hợp nghĩa: “con đường bằng sắt” → đường sắt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản có mật độ 鉄道 dày đặc, nổi tiếng đúng giờ và an toàn. Trong ngôn ngữ, cộng đồng người yêu đường sắt tự gọi vui là “鉄道ファン” hoặc “鉄オタ”. Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp các tổ hợp như 鉄道の運行見合わせ (tạm dừng vận hành), ダイヤ改正 (điều chỉnh biểu đồ chạy tàu), 在来線/新幹線の接続 (nối chuyến). Nên chú ý bối cảnh để chọn 電車 (chiếc tàu) hay 鉄道 (hệ thống).

8. Câu ví dụ

  • 日本の鉄道は時間に正確だ。
    Đường sắt Nhật Bản rất đúng giờ.
  • この地域は鉄道が発達していて移動が便利だ。
    Khu vực này đường sắt phát triển nên đi lại thuận tiện.
  • 台風の影響で鉄道の運行が見合わせになった。
    Do bão nên việc vận hành đường sắt bị tạm dừng.
  • 新しい鉄道ルートの建設が計画されている。
    Đang có kế hoạch xây dựng tuyến đường sắt mới.
  • 私鉄とJRの鉄道網が相互に乗り入れている。
    Mạng lưới đường sắt tư nhân và JR chạy xuyên nhập lẫn nhau.
  • 子どもの頃から鉄道が大好きだ。
    Từ nhỏ tôi đã rất thích đường sắt.
  • この町には鉄道駅が一つしかない。
    Thị trấn này chỉ có một nhà ga đường sắt.
  • 政府は地方の鉄道を維持する方針だ。
    Chính phủ chủ trương duy trì đường sắt địa phương.
  • 環境面でも鉄道は効率が高いとされる。
    Về mặt môi trường, đường sắt được xem là hiệu quả cao.
  • 観光鉄道としてSLが運行されている。
    Tàu hơi nước đang chạy như một tuyến đường sắt du lịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鉄道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?