鉄火打ち [Thiết Hỏa Đả]
てっかうち

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

con bạc

Hán tự

Thiết sắt
Hỏa lửa
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 鉄火打ち