Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金言名句
[Kim Ngôn Danh Câu]
きんげんめいく
🔊
Danh từ chung
châm ngôn; danh ngôn
Hán tự
金
Kim
vàng
言
Ngôn
nói; từ
名
Danh
tên; nổi tiếng
句
Câu
cụm từ; mệnh đề; câu; đoạn văn; đơn vị đếm haiku
Từ liên quan đến 金言名句
マキシム
châm ngôn
名言
めいげん
câu nói nổi tiếng; câu nói hay; câu nói dí dỏm
格言
かくげん
châm ngôn; tục ngữ
箴
しん
cảnh báo; khuyên răn
箴言
しんげん
tục ngữ; châm ngôn; cách ngôn
諺
ことわざ
tục ngữ; châm ngôn
諺語
げんご
tiếng lóng
金言
きんげん
lời nói khôn ngoan; châm ngôn