金看板 [Kim Khán Bản]
きんかんばん

Danh từ chung

bảng hiệu có chữ vàng hoặc chữ mạ vàng; khẩu hiệu; lý do cao quý

Hán tự

Kim vàng
Khán trông nom; xem
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu

Từ liên quan đến 金看板