金目 [Kim Mục]
かねめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giá trị tiền tệ

Hán tự

Kim vàng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 金目