金型 [Kim Hình]
かながた
かねがた

Danh từ chung

khuôn

JP: 鋳物いものきんがたからすっぽりとれた。

VI: Các sản phẩm đúc đã được lấy ra khỏi khuôn một cách trọn vẹn.

Danh từ chung

khuôn (kim loại)

Hán tự

Kim vàng
Hình khuôn; loại; mẫu

Từ liên quan đến 金型