重罪 [Trọng Tội]
じゅうざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trọng tội

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Tội tội; lỗi; phạm tội

Từ liên quan đến 重罪