重犯
[Trọng Phạm]
じゅうはん
じゅうぼん
ちょうはん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trọng tội; tội lớn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tội phạm; người phạm tội nhiều lần