重々しい [Trọng 々]
重重しい [Trọng Trọng]
おもおもしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nghiêm túc; trang trọng; uy nghiêm; nghiêm nghị

JP: かれ群衆ぐんしゅうかって重々おもおもしくはなしかけた。

VI: Anh ấy đã nói chuyện nghiêm túc với đám đông.

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng

Từ liên quan đến 重々しい