里親
[Lý Thân]
さとおや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
cha mẹ nuôi
🔗 里子
Danh từ chung
người chăm sóc thú cưng